Nebulas Giá

Nebulas Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NAS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0369
$0.0369
HK$0.2889
0.0344
binance

Binance

$0.0365
$0.0365
HK$0.2858
0.0340
okx

OKX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
bybit

Bybit

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
digifinex

DigiFinex

$0.0369
$0.0369
HK$0.2889
0.0344
bitrue

Bitrue

$0.0368
$0.0368
HK$0.2881
0.0343
bingx

BingX

$0.0365
$0.0365
HK$0.2858
0.0340
bitget

Bitget

$0.0369
$0.0369
HK$0.2889
0.0344
deepcoin

Deepcoin

$0.0365
$0.0365
HK$0.2858
0.0340
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0371
$0.0371
HK$0.2905
0.0346
bitmart

BitMart

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
cointiger

CoinTiger

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
whitebit

WhiteBIT

$0.0371
$0.0371
HK$0.2905
0.0346
lbank

LBank

$0.0366
$0.0366
HK$0.2866
0.0341
btse

BTSE

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
gate-io

Gate.io

$0.0368
$0.0368
HK$0.2881
0.0343
htx

HTX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
xt

XT.COM

$0.0367
$0.0367
HK$0.2873
0.0342
upbit

Upbit

$0.0364
$0.0364
HK$0.2850
0.0339
kucoin

KuCoin

$0.0371
$0.0371
HK$0.2905
0.0346
mexc

MEXC

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
indoex

IndoEx

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
phemex

Phemex

$0.0366
$0.0366
HK$0.2866
0.0341
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0369
$0.0369
HK$0.2889
0.0344
bitforex

BitForex

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
latoken

LATOKEN

$0.0367
$0.0367
HK$0.2873
0.0342
bibox

Bibox

$0.0365
$0.0365
HK$0.2858
0.0340
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0371
$0.0371
HK$0.2905
0.0346
bithumb

Bithumb

$0.0363
$0.0363
HK$0.2842
0.0339
poloniex

Poloniex

$0.0368
$0.0368
HK$0.2881
0.0343
kraken

Kraken

$0.0367
$0.0367
HK$0.2873
0.0342
p2b

P2B

$0.0369
$0.0369
HK$0.2889
0.0344
dydx

dYdX

$0.0369
$0.0369
HK$0.2889
0.0344
citex

CITEX

$0.0362
$0.0362
HK$0.2834
0.0338
bitmex

BitMEX

$0.0364
$0.0364
HK$0.2850
0.0339
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0363
$0.0363
HK$0.2842
0.0339
stormgain

StormGain

$0.0370
$0.0370
HK$0.2897
0.0345
coinsbit

Coinsbit

$0.0364
$0.0364
HK$0.2850
0.0339
tidex

Tidex

$0.0363
$0.0363
HK$0.2842
0.0339
bitfinex

Bitfinex

$0.0367
$0.0367
HK$0.2873
0.0342
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0366
$0.0366
HK$0.2866
0.0341

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NAS sang USD là 1 NAS tương đương với $0.00000912 và mỗi USD có giá trị là 0.0362 Nebulas. Vốn hóa thị trường là $689,082. Trong tuần qua, Nebulas đã giảm 343.93%, đạt mức cao nhất là $0.0085 và mức thấp là $0.0080. Trong tháng qua, Nebulas đã giảm 293.89%, đạt mức cao nhất là $0.0099 và mức thấp là $0.0080. Trong năm qua, Nebulas đã giảm 222.57%, với mức cao nhất là $0.0155 và thấp nhất là $0.0075. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined NAS đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.